STT | TÊN QUY CHUẨN | MÃ SỐ | NƠI BAN HÀNH | NGÀY BAN HÀNH | NGÀY HIỆU LỰC | TẢI FILE |
1 | Quy chuẩn kỹ thuật địa phương cá khô An Giang | QCĐP 01 : 2009/AG | UBND tỉnh An Giang | 24/11/2009 | 24/02/2010 | |
2 | Quy chuẩn kỹ thuật địa phương mắm cá An Giang | QCĐP 02 : 2009/AG | UBND tỉnh An Giang | 24/11/2009 | 24/02/2010 | |
3 | Quy chuẩn KTQG về chất lượng nước ăn uống | QCVN 01 : 2009/BYT | Bộ Y tế | 17/6/2009 | 01/12/2009 | |
4 | Quy chuẩn KTQG về chất lượng nước sinh hoạt | QCVN 02 : 2009/BYT | Bộ Y tế | 17/6/2009 | 01/12/2009 | |
5 | Quy chuẩn KTQG về các chất được sử dụng để bổ sung kẽm vào thực phẩm. | QCVN 3-1 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
6 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về acid folic được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm. | QCVN 3-2 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
7 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung sắt vào thực phẩm | QCVN 3-3 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
8 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung calci vào thực phẩm | QCVN 3-4 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
9 | Quy chuẩn KTQG đối với các chất được sử dụng để bổ sung Magnesi vào thực phẩm | QCVN 3-5 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
10 | Quy chuẩn KTQG đối với các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm | QCVN 3-6 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
11 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất điều vị | QCVN 4-1: 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
12 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất làm ẩm | QCVN 4-2: 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
13 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất tạo xốp | QCVN 4-3: 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
14 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất chống đông vón | QCVN 4-4: 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
15 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất giữ màu | QCVN 4-5: 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
16 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất chống oxy hóa | QCVN 4-6 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
17 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Yêu cầu kỹ thuật đối với chất chống tạo bọt | QCVN 4-7 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
18 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất ngọt tổng hợp | QCVN 4-8 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
19 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất làm rắn chắc | QCVN 4-9 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
20 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu | QCVN 4-10 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
21 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid | QCVN 4-11 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 25/5/2010 | 01/01/2011 | |
22 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất bảo quản | QCVN 4-12 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 22/12/2010 | 01/7/2011 | |
23 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất ổn định | QCVN 4-13 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 22/12/2010 | 01/7/2011 | |
24 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất tạo phức kim loại | QCVN 4-14 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 22/12/2010 | 01/7/2011 | |
25 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất xử lý bột | QCVN 4-15 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 22/12/2010 | 01/7/2011 | |
26 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất độn | QCVN 4-16 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 22/12/2010 | 01/7/2011 | |
27 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất khí đẩy | QCVN 4-17 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 22/12/2010 | 01/7/2011 | |
28 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Nhóm chế phẩm tinh bột | QCVN 4-18 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
29 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - ENZYM | QCVN 4-19 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
30 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất làm bóng | QCVN 4-20 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
31 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất làm dày | QCVN 4-21 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
32 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất nhũ hóa | QCVN 4-22 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
33 | Quy chuẩn KTQG về phụ gia thực phẩm - Chất tạo bọt | QCVN 4-23 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
34 | Quy chuẩn KTQG đối với các sản phẩm sữa dạng lỏng | QCVN 5-1 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 02/6/2011 | 01/01/2011 | |
35 | Quy chuẩn KTQG đối với các sản phẩm sữa dạng bột | QCVN 5-2 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 02/6/2011 | 01/01/2011 | |
36 | Quy chuẩn KTQG đối với các sản phẩm phomat | QCVN 5-3 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 02/6/2011 | 01/01/2011 | |
37 | Quy chuẩn KTQG đối với các sản phẩm chất béo từ sữa | QCVN 5-4 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 02/6/2011 | 01/01/2011 | |
38 | Quy chuẩn KTQG đối với các sản phẩm sữa lên men | QCVN 5-5 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 18/11/2011 | 01/6/2011 | |
39 | Quy chuẩn KTQG đối với nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai | QCVN 6-1 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 02/6/2011 | 01/01/2011 | |
40 | Quy chuẩn KTQG đối với các sản phẩm đồ uống không cồn | QCVN 6-2 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 02/6/2011 | 01/01/2011 | |
41 | Quy chuẩn KTQG đối với các sản phẩm đồ uống có cồn | QCVN 6-3 : 2010/BYT | Bộ Y tế | 22/12/2010 | 01/7/2011 | |
42 | Quy chuẩn KTQG đối với giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm | QCVN 8-1 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
43 | Quy chuẩn KTQG đối với giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm | QCVN 8-2 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
44 | Quy chuẩn KTQG đối với ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm | QCVN 8-3 : 2012/BYT | Bộ Y tế | 01/3/2012 | 01/9/2012 | |
45 | Quy chuẩn KTQG đối với muối iot | QCVN 9-1 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/08/2011 | |
46 | Quy chuẩn KTQG về thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng | QCVN 9-2 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 30/5/2011 | 25/10/2011 | |
47 | Quy chuẩn KTQG đối với nước đá dùng liền | QCVN 10 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 13/01/2011 | 01/8/2011 | |
48 | Quy chuẩn KTQG đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi | QCVN 11-1 : 2012/BYT | Bộ Y tế | 15/11/2012 | 01/6/2013 | |
50 | Quy chuẩn KTQG đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích Y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi | QCVN 11-2 : 2012/BYT | Bộ Y tế | 15/11/2012 | 01/6/2013 | |
51 | Quy chuẩn KTQG đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi | QCVN 11-3 : 2012/BYT | Bộ Y tế | 15/11/2012 | 01/6/2013 | |
52 | Quy chuẩn KTQG đối với sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi | QCVN 11-4 : 2012/BYT | Bộ Y tế | 15/11/2012 | 01/6/2013 | |
53 | Quy chuẩn KTQG về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | QCVN 12-1 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 30/8/2011 | 01/3/2012 | |
54 | Quy chuẩn KTQG về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 30/8/2011 | 01/3/2012 | |
55 | Quy chuẩn KTQG về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3 : 2011/BYT | Bộ Y tế | 30/8/2011 | 01/3/2012 | |
56 | Quy chuẩn KTQG về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | QCVN 12-4 : 2015/BYT | Bộ Y tế | 28/10/2015 | 01/05/2016 | |
57 | Quy chuẩn KTQG đối với thuốc lá điếu | QCVN 16-1 : 2015/BYT | Bộ Y tế | 20/08/2015 | 01/11/2015 | |
58 | Quy chuẩn KTQG đối với chất hỗ trợ chế biến thực phẩm - dung môi | QCVN 18-1 : 2015/BYT | Bộ Y tế | 01/12/2015 | 01/09/2016 | |
59 | Quy chuẩn KTQG về hương liệu thực phẩm thực phẩm - Hương vani | QCVN 19-1 : 2015/BYT | Bộ Y tế | 01/12/2015 | 01/09/2016 | |